| agrandir |
| | Phóng đại bức ảnh |
| agrandir une photographie |
| | grossir; grandir |
| | KÃnh hiển vi phóng đại các váºt |
| le microscope grandit les objets |
| | Phóng đại sự việc |
| grossir l'affaire |
| | exagérer |
| | Phóng đại thà nh tÃch |
| exagérer ses exploits |
| | cấp phóng đại |
| | (ngôn ngữ há»c) élatif; (luáºt pháp) ampliatif |