Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phóng đại


agrandir
Phóng đại bức ảnh
agrandir une photographie
grossir; grandir
Kính hiển vi phóng đại các vật
le microscope grandit les objets
Phóng đại sự việc
grossir l'affaire
exagérer
Phóng đại thành tích
exagérer ses exploits
cấp phóng đại
(ngôn ngữ há»c) élatif; (luật pháp) ampliatif



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.